Có 2 kết quả:
发展中国家 fā zhǎn zhōng guó jiā ㄈㄚ ㄓㄢˇ ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ • 發展中國家 fā zhǎn zhōng guó jiā ㄈㄚ ㄓㄢˇ ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ
Từ điển Trung-Anh
developing country
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
developing country
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0